Матч Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hoàng Anh Gia Lai
Завершено
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1 : 0
Hoàng Anh Gia Lai
54'
Thanh Son Tran
56'
Duc Viet Nguyen
56'
Dinh Lam Vo
Dinh Tien Tran
72'
Vũ Viết Triều
90'
Онлайн-трансляція матчу Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hoàng Anh Gia Lai
Онлайн-трансляція матчу Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hoàng Anh Gia Lai
00:00/90:00
Як дивитися відеотрансляцію на William Hill?
1. Увійдіть або зареєструйтесь (безкоштовно).
2. Перейдіть до розділу Live і виберете матч, що вас цікавить.
3. Знайдіть іконку та натисніть на неї.
4. Дивіться безкоштовну онлайн трансляцію матчу та робіть лайв ставки.
Склади команд
Основні
Запасні
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (3-5-2)
1
Thanh Tung Nguyen
8
Bruno Ramires
4
Anh Quang Lam
30
Vũ Viết Triều
20
Xuan Hung Nguyen
28
Trung Hoc Nguyen
17
Van Buu Tran
91
Diallo
26
Bùi Văn Đức
11
Dinh Tien Tran
9
Micheal Stephen
Hoàng Anh Gia Lai (3-4-3)
27
Vu Hai Phan Dinh
86
Dụng Quang Nho
33
Jairo Rodrigues
2
Le Van Son
6
Thanh Son Tran
8
Ngoc Quang Chau
35
Jhon Cley
20
Bao Toan Tran
11
Tuan Anh Nguyen
19
Quoc Viet Nguyen
10
Trần Minh Vương
Останні ігри
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 : 0
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
1 : 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
1 : 3
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1 : 0
Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 : 1
Bình Định
Bình Phước
1 : 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
3 : 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
3 : 2
Pvf Cong An Nhan Dan FC
Pvf Cong An Nhan Dan FC
0 : 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 : 0
Đông Á Thanh Hóa
Особисті зустрічі
Hoàng Anh Gia Lai
2 : 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
0 : 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1 : 1
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh та Hoàng Anh Gia Lai в турнірній таблиці
V-League 1
# | Команди | М | В | Н | П | З | П | +/- | О |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | +22 | 53 |
2 | Bình Định | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | +19 | 47 |
3 | Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | +8 | 43 |
4 | Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | +4 | 40 |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | +1 | 38 |
6 | Công An Nhân Dân | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | +9 | 37 |
7 | Hải Phòng FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | +3 | 35 |
8 | Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 |
9 | Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 |
10 | Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 |
11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 |
12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 |
13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 |
14 | Sanna Khánh Hòa BVN | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 |
Показники
Середні арифметичні показники
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hoàng Anh Gia Lai | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Індікатори | Загальне | Вдома | У гостях | Загальне | Вдома | У гостях |
Середній тотал | 2.35 | 2.2 | 2.5 | 2.2 | 1.56 | 2.73 |
У середньому забиває | 1.15 | 1.3 | 1 | 1.1 | 1 | 1.18 |
У середньому пропускає | 1.2 | 0.9 | 1.5 | 1.1 | 0.56 | 1.55 |
Володіння м'ячем (%) | - | - | - | - | - | - |
Кутові | - | - | - | - | - | - |
Офсайди | - | - | - | - | - | - |
Фоли | - | - | - | - | - | - |
Жовті картки | 0.7 | 0.8 | 0.6 | 0.3 | 0.22 | 0.36 |
Усього ударів | - | - | - | - | - | - |
Удари по воротах | - | - | - | - | - | - |
Заблоковані удари | - | - | - | - | - | - |
Удари у штрафному майданчику | - | - | - | - | - | - |
Удари з-за штрафного майданчику | - | - | - | - | - | - |
Великий шанс (xG) | - | - | - | - | - | - |
Втрачено гольовий момент (xG) | - | - | - | - | - | - |
Відносні показники
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
35%
Перемоги
30%
Нічиї
35%
Поразки
Більше: 65%
Менше: 35%
Тотал 1.5
Більше: 45%
Менше: 55%
Тотал 2.5
Більше: 25%
Менше: 75%
Тотал 3.5
Hoàng Anh Gia Lai
45%
Перемоги
30%
Нічиї
25%
Поразки
Більше: 70%
Менше: 30%
Тотал 1.5
Більше: 35%
Менше: 65%
Тотал 2.5
Більше: 15%
Менше: 85%
Тотал 3.5
Де зробити ставку
1 | William Hill | 34$ бонус | 4.3 | Перейти на сайт |