Матч Sông Lam Nghệ An - Bình Định
Завершено
Sông Lam Nghệ An
2 : 0
Bình Định
Van Lam Dang
30'
36'
Dang Van Lâm
36'
Manh Cuong Nguyen
Ba Quyen Phan
45'
Van Huy Vuong
49'
55'
Van Thanh Pham
Xuan Dai Phan
58'
Xuan Dai Phan
61'
Van Luong Ngo
61'
66'
Van Thuan Do
66'
Hong Quan Mac
66'
Van Thanh Pham
66'
Hong Phuoc Ngo
Van Lam Dang
74'
Sy Hoang Mai
74'
Tran Manh Quynh
74'
Quang Vinh Nguyen
74'
Van Viet Nguyen
90'
Van Bach Nguyen
90'
Онлайн-трансляція матчу Sông Lam Nghệ An - Bình Định
Онлайн-трансляція матчу Sông Lam Nghệ An - Bình Định
00:00/90:00
Як дивитися відеотрансляцію на William Hill?
1. Увійдіть або зареєструйтесь (безкоштовно).
2. Перейдіть до розділу Live і виберете матч, що вас цікавить.
3. Знайдіть іконку та натисніть на неї.
4. Дивіться безкоштовну онлайн трансляцію матчу та робіть лайв ставки.
Склади команд
Основні
Запасні
Sông Lam Nghệ An (3-5-2)
1
Van Viet Nguyen
5
Van Thanh Le
6
Din Hoang Tran
95
Mario Zebić
19
Ba Quyen Phan
11
Tran Manh Quynh
14
Van Viet Nguyen
37
Van Lam Dang
2
Van Huy Vuong
21
Xuan Dai Phan
7
Michael Onyedikachi Olaha
Bình Định (3-4-3)
1
Dang Van Lâm
3
Marlon Rangel
17
Ngoc Bao Le
6
Thanh Thinh Do
18
Van Duc Nguyen
23
Van Trien Cao
14
Van Thuan Do
19
Adriano Schmidt
88
Van Thanh Pham
72
Alan
10
Léo Arthur
Останні ігри
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
1 : 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
2 : 0
Sông Lam Nghệ An
Sông Lam Nghệ An
0 : 0
SHB Đà Nẵng
Viettel FC
0 : 2
Sông Lam Nghệ An
Sông Lam Nghệ An
1 : 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
4 : 2
Sông Lam Nghệ An
Sông Lam Nghệ An
0 : 1
Đông Á Thanh Hóa
Nam Định
1 : 1
Sông Lam Nghệ An
Sông Lam Nghệ An
1 : 0
Becamex Bình Dương
Bình Định
1 : 2
Sông Lam Nghệ An
Особисті зустрічі
Bình Định
1 : 2
Sông Lam Nghệ An
Sông Lam Nghệ An
0 : 0
Bình Định
Bình Định
1 : 0
Sông Lam Nghệ An
Sông Lam Nghệ An та Bình Định в турнірній таблиці
V-League 1
# | Команди | М | В | Н | П | З | П | +/- | О |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | +22 | 53 |
2 | Bình Định | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | +19 | 47 |
3 | Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | +8 | 43 |
4 | Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | +4 | 40 |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | +1 | 38 |
6 | Công An Nhân Dân | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | +9 | 37 |
7 | Hải Phòng FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | +3 | 35 |
8 | Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 |
9 | Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 |
10 | Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 |
11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 |
12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 |
13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 |
14 | Sanna Khánh Hòa BVN | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 |
Показники
Середні арифметичні показники
Sông Lam Nghệ An | Bình Định | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Індікатори | Загальне | Вдома | У гостях | Загальне | Вдома | У гостях |
Середній тотал | 2 | 1.18 | 3 | 2.5 | 3.63 | 1.75 |
У середньому забиває | 0.85 | 0.55 | 1.22 | 1.2 | 1.88 | 0.75 |
У середньому пропускає | 1.15 | 0.64 | 1.78 | 1.3 | 1.75 | 1 |
Володіння м'ячем (%) | - | - | - | - | - | - |
Кутові | 0.5 | - | 1.11 | - | - | - |
Офсайди | - | - | - | - | - | - |
Фоли | - | - | - | - | - | - |
Жовті картки | 0.45 | 0.55 | 0.33 | 0.35 | 0.5 | 0.25 |
Усього ударів | - | - | - | - | - | - |
Удари по воротах | - | - | - | - | - | - |
Заблоковані удари | - | - | - | - | - | - |
Удари у штрафному майданчику | - | - | - | - | - | - |
Удари з-за штрафного майданчику | - | - | - | - | - | - |
Великий шанс (xG) | - | - | - | - | - | - |
Втрачено гольовий момент (xG) | - | - | - | - | - | - |
Відносні показники
Sông Lam Nghệ An
20%
Перемоги
40%
Нічиї
40%
Поразки
Більше: 60%
Менше: 40%
Тотал 1.5
Більше: 25%
Менше: 75%
Тотал 2.5
Більше: 15%
Менше: 85%
Тотал 3.5
Bình Định
30%
Перемоги
25%
Нічиї
45%
Поразки
Більше: 75%
Менше: 25%
Тотал 1.5
Більше: 45%
Менше: 55%
Тотал 2.5
Більше: 15%
Менше: 85%
Тотал 3.5
Де зробити ставку
1 | William Hill | 34$ бонус | 4.3 | Перейти на сайт |