Match Hồ Chí Minh City - Công An Nhân Dân
Finished
Hồ Chí Minh City
3 : 5
Công An Nhân Dân
Bookmaker odds
1
X
2
1'
Jhon Cley
Jonathan Campbell
7'
8'
Vu Van Thanh
Hoang Vu Samson
20'
20'
Ngoc Duc Sam
23'
Huynh Tan Sinh
26'
Vu Van Thanh
Victor Mansaray
31'
Tang Tien Nguyen
32'
35'
Đoàn Văn Hậu
43'
Nguyễn Trọng Long
added: 2 min
Tang Tien Nguyen
46'
Hoang Phuc Tran
46'
Nguyễn Minh Trung
46'
Thanh Binh Tran
46'
63'
Ngoc Duc Sam
63'
Lê Văn Đô
Huynh Tan Sinh
65'
71'
Trần Văn Trung
Ngoc Tien Uong
72'
Vinh Nguyen Hoang
72'
75'
Gustavo Henrique
75'
Xuan Nam Nguyen
75'
Trần Văn Trung
75'
Phạm Văn Hiếu
Hoang Vu Samson
81'
Thanh Khoi Nguyen
81'
Daniel Green
86'
Thuan Lam
86'
87'
Nguyễn Trọng Long
87'
Huynh Tan Tai
87'
Jhon Cley
87'
To Van Vu
added: 5 min
Live stream Hồ Chí Minh City - Công An Nhân Dân
Live stream Hồ Chí Minh City - Công An Nhân Dân
00:00/90:00
How to watch the video broadcast on William Hill?
Lineups
Main
Reserve
Hồ Chí Minh City (4-1-4-1)
1
Nguyen Thanh Thang
4
Tang Tien Nguyen
5
Hoai An Le Cao
99
Jonathan Campbell
15
Ngoc Tien Uong
22
Van Trung Duong
39
Hoang Vu Samson
88
Victor Mansaray
92
Daniel Green
17
Nguyễn Minh Trung
18
Chu Văn Kiên
Công An Nhân Dân (4-2-3-1)
89
Patrik Le Giang
4
Hồ Tấn Tài
16
Tien Dung Bui
3
Huynh Tan Sinh
5
Đoàn Văn Hậu
7
Ngoc Duc Sam
29
Nguyễn Trọng Long
17
Vu Van Thanh
35
Jhon Cley
22
Trần Văn Trung
68
Gustavo Henrique
Match statistics
Yellow cards
2
3
Corner kicks
3
3
Latest games
Hồ Chí Minh City
Công An Nhân Dân
Becamex Bình Dương
3 : 0
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
0 : 2
Hà Nội
Bình Định
1 : 2
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
0 : 0
Viettel FC
Hồ Chí Minh City
1 : 2
Hoàng Anh Gia Lai
Hồ Chí Minh City
2 : 1
Bình Định
Sanna Khánh Hòa BVN
0 : 1
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
1 : 0
Quảng Nam
Viettel FC
0 : 0
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
1 : 1
Nam Định
Head-to-head matches
Hồ Chí Minh City
2 : 1
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
2 : 0
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
1 : 3
Công An Nhân Dân
Hồ Chí Minh City and Công An Nhân Dân in standings table
V-League 2023
# | Teams | M | W | D | L | S | C | +/- | P |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công An Nhân Dân | 13 | 7 | 3 | 3 | 29 | 15 | +14 | 24 |
2 | Đông Á Thanh Hóa | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 15 | +5 | 23 |
3 | Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 12 | +6 | 22 |
4 | Viettel FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 14 | 11 | +3 | 21 |
5 | Hải Phòng FC | 13 | 4 | 7 | 2 | 14 | 13 | +1 | 19 |
6 | Bình Định | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 |
7 | Nam Định | 13 | 4 | 7 | 2 | 12 | 13 | -1 | 19 |
8 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 20 | 0 | 18 |
9 | Sông Lam Nghệ An | 13 | 3 | 7 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 |
10 | Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 2 | 8 | 3 | 15 | 16 | -1 | 14 |
11 | Sanna Khánh Hòa BVN | 13 | 2 | 7 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 |
12 | SHB Đà Nẵng | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 15 | -7 | 10 |
13 | Hồ Chí Minh City | 13 | 2 | 2 | 9 | 19 | 27 | -8 | 8 |
14 | Becamex Bình Dương | 13 | 0 | 7 | 6 | 13 | 21 | -8 | 7 |
V-League 2023, Championship round
# | Teams | M | W | D | L | S | C | +/- | P |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công An Nhân Dân | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 21 | +18 | 38 |
2 | Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | +13 | 38 |
3 | Viettel FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 23 | 17 | +6 | 32 |
4 | Đông Á Thanh Hóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27 | 22 | +5 | 31 |
5 | Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 19 | 19 | 0 | 29 |
6 | Hải Phòng FC | 20 | 6 | 8 | 6 | 20 | 23 | -3 | 26 |
7 | Bình Định | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 28 | -5 | 24 |
8 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 4 | 11 | 5 | 24 | 30 | -6 | 23 |
V-League 2023, Relegation round
# | Teams | M | W | D | L | S | C | +/- | P |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Lam Nghệ An | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | 25 |
2 | Hoàng Anh Gia Lai | 18 | 5 | 8 | 5 | 19 | 19 | 0 | 23 |
3 | Sanna Khánh Hòa BVN | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 19 |
4 | Becamex Bình Dương | 18 | 2 | 9 | 7 | 19 | 23 | -4 | 15 |
5 | Hồ Chí Minh City | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 32 | -11 | 15 |
6 | SHB Đà Nẵng | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 19 | -8 | 14 |
Indicators
Arithmetic mean
Hồ Chí Minh City | Công An Nhân Dân | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Indicators | At total | At home | At away | At total | At home | At away |
Average total games | 2.25 | 2.5 | 2 | 3.1 | 3.5 | 2.7 |
Average goals scored | 1.1 | 1.4 | 0.8 | 1.75 | 2.6 | 0.9 |
Average goals conceded | 1.15 | 1.1 | 1.2 | 1.35 | 0.9 | 1.8 |
Ball possession (%) | - | - | - | - | - | - |
Corner kicks | 0.1 | - | 0.2 | - | - | - |
Offsides | - | - | - | - | - | - |
Fouls | - | - | - | - | - | - |
Yellow cards | 0.8 | 0.8 | 0.8 | 0.45 | 0.6 | 0.3 |
Total shots | - | - | - | - | - | - |
Shots on target | - | - | - | - | - | - |
Blocked shots | - | - | - | - | - | - |
Shots inside box | - | - | - | - | - | - |
Shots outside box | - | - | - | - | - | - |
Big chances (xG) | - | - | - | - | - | - |
Big chances missed (xG) | - | - | - | - | - | - |
Relative indicators
Hồ Chí Minh City
40%
Wins
25%
Draws
35%
Losses
Over: 75%
Under: 25%
Total 1.5
Over: 50%
Under: 50%
Total 2.5
Over: 10%
Under: 90%
Total 3.5
Công An Nhân Dân
45%
Wins
5%
Draws
50%
Losses
Over: 80%
Under: 20%
Total 1.5
Over: 60%
Under: 40%
Total 2.5
Over: 35%
Under: 65%
Total 3.5
Where to bet
1 | William Hill | 34$ bonus | 4.3 | Visit the site |