Hồ Chí Minh City - Nam Định
Finished
![Hồ Chí Minh City](/img/teams/2022-8/29/23/1660168352923_200.png)
Hồ Chí Minh City
1 : 1
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
Nam Định
Chu Văn Kiên
27'
36'
Thanh Hao Duong
43'
Hoang Anh Ly Cong
added: 2 min
46'
Van Vi Nguyen
46'
Nguyễn Phong Hồng Duy
46'
Hoang Anh Ly Cong
46'
Tuan Anh Nguyen
46'
Van Kien Tran
46'
To Van Vu
Thanh Long Phan Nhat
59'
Huy Toan Vo
59'
73'
Van Cong Tran
80'
Rafaelson
added: 4 min
Lineups
Main
Reserve
Hồ Chí Minh City (4-5-1)
89
Patrik Le Giang
28
Trần Hoàng Phúc
43
Brendon Estevam
77
Ngoc Duc Sam
3
Thanh Thao Nguyen
20
Chu Văn Kiên
16
Thanh Khoi Nguyen
29
Ha Long Nguyen
27
Thanh Long Phan Nhat
23
Vinh Nguyen Hoang
8
Vu tin Nguyen
Nam Định (3-4-3)
26
Nguyen Manh Tran
5
Hoang Van Khanh
4
Lucas Alves
3
Thanh Hao Duong
13
Van Kien Tran
88
Hoang Anh Ly Cong
37
Van Cong Tran
17
Van Vi Nguyen
9
Nguyễn Văn Toàn
14
Rafaelson
10
Hendrio
Latest games
Hồ Chí Minh City
Nam Định
Head-to-head matches
Series
General
![Hồ Chí Minh City](/img/teams/2022-8/29/23/1660168352923_200.png)
![Hồ Chí Minh City](/img/teams/2022-8/29/23/1660168352923_200.png)
![Hồ Chí Minh City](/img/teams/2022-8/29/23/1660168352923_200.png)
![Hồ Chí Minh City](/img/teams/2022-8/29/23/1660168352923_200.png)
![Hồ Chí Minh City](/img/teams/2022-8/29/23/1660168352923_200.png)
![Hồ Chí Minh City](/img/teams/2022-8/29/23/1660168352923_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
Personal meetings
![Hồ Chí Minh City](/img/teams/2022-8/29/23/1660168352923_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Hồ Chí Minh City](/img/teams/2022-8/29/23/1660168352923_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
Indicators
Arithmetic mean
![]() | |||
---|---|---|---|
Indicators | At total | At home | At away |
Average total games | 3.4 | 3.78 | 3.09 |
Average goals scored | 1.95 | 2.11 | 1.82 |
Average goals conceded | 1.45 | 1.67 | 1.27 |
Ball possession (%) | 0 | 0 | 0 |
Corner kicks | 0.1 | 0.22 | 0 |
Offsides | 0 | 0 | 0 |
Fouls | 0 | 0 | 0 |
Yellow cards | 0.15 | 0.11 | 0.18 |
Total shots | 0 | 0 | 0 |
Shots on target | 0 | 0 | 0 |
Blocked shots | 0 | 0 | 0 |
Shots inside box | 0 | 0 | 0 |
Shots outside box | 0 | 0 | 0 |
Big chances (xG) | 0 | 0 | 0 |
Big chances missed (xG) | 0 | 0 | 0 |
Relative indicators
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
55%
Wins
20%
Draws
25%
Losses
Over: 85%
Under: 15%
Total 1.5
Over: 60%
Under: 40%
Total 2.5
Over: 40%
Under: 60%
Total 3.5