Match Hồ Chí Minh City - Đông Á Thanh Hóa
Finished
Hồ Chí Minh City
2 : 0
Đông Á Thanh Hóa
Bookmaker odds
1
X
2
37'
Ti Phong Lam
37'
Quoc Phuong Le
added: 2 min
Ngoc Duc Sam
46'
Ha Long Nguyen
46'
Santiago Patiño
49'
50'
Tien Thanh Dinh
50'
Trum Tinh Pham
Cheick Timite
64'
Huy Toan Vo
66'
Chu Văn Kiên
66'
69'
Thai Son Nguyen
69'
Nguyen Hoang Vo
Trần Hoàng Phúc
75'
Vinh Nguyen Hoang
75'
Vu tin Nguyen
75'
Thanh Khoi Nguyen
85'
Quoc Gia Dao
85'
added: 5 min
90'
Hoàng Thái Bình
90'
Live stream Hồ Chí Minh City - Đông Á Thanh Hóa
Live stream Hồ Chí Minh City - Đông Á Thanh Hóa
00:00/90:00
How to watch the video broadcast on William Hill?
Lineups
Main
Reserve
Hồ Chí Minh City (4-4-2)
89
Patrik Le Giang
2
Ngo Tung Quoc
28
Trần Hoàng Phúc
43
Brendon Estevam
3
Thanh Thao Nguyen
16
Thanh Khoi Nguyen
23
Vinh Nguyen Hoang
77
Ngoc Duc Sam
6
Huy Toan Vo
10
Cheick Timite
90
Santiago Patiño
Đông Á Thanh Hóa (4-2-3-1)
67
Trịnh Xuân Hoàng
18
Viet Tu Dinh
16
Tien Thanh Dinh
15
Van Loi Trinh
28
Hoàng Thái Bình
34
Doãn Ngọc Tân
12
Thai Son Nguyen
27
A Mit
88
Luiz Antônio
17
Ti Phong Lam
11
Rimario Gordon
Latest games
Hồ Chí Minh City
Đông Á Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
3 : 0
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
0 : 2
Hà Nội
Bình Định
1 : 2
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
0 : 0
Viettel FC
Hồ Chí Minh City
1 : 2
Hoàng Anh Gia Lai
Hồ Chí Minh City
2 : 1
Bình Định
Sanna Khánh Hòa BVN
0 : 1
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
1 : 0
Quảng Nam
Viettel FC
0 : 0
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
1 : 1
Nam Định
Head-to-head matches
Đông Á Thanh Hóa
1 : 1
Hồ Chí Minh City
Đông Á Thanh Hóa
5 : 3
Hồ Chí Minh City
Đông Á Thanh Hóa
1 : 2
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
1 : 0
Đông Á Thanh Hóa
Hồ Chí Minh City and Đông Á Thanh Hóa in standings table
V-League 1
# | Teams | M | W | D | L | S | C | +/- | P |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | +22 | 53 |
2 | Bình Định | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | +19 | 47 |
3 | Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | +8 | 43 |
4 | Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | +4 | 40 |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | +1 | 38 |
6 | Công An Nhân Dân | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | +9 | 37 |
7 | Hải Phòng FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | +3 | 35 |
8 | Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 |
9 | Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 |
10 | Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 |
11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 |
12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 |
13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 |
14 | Sanna Khánh Hòa BVN | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 |
Teams series
General
Hồ Chí Minh City: No wins - 4
Hồ Chí Minh City: Both teams scoring - 5 of 7
Hồ Chí Minh City: Less than 4.5 cards - 8 of 10
Hồ Chí Minh City: Less than 10.5 corners - 4 of 5
Hồ Chí Minh City: Without clean sheet - 4
Hồ Chí Minh City: First to concede - 6 of 8
Đông Á Thanh Hóa: Less than 2.5 goals - 5 of 6
Hồ Chí Minh City + Đông Á Thanh Hóa: Without clean sheet - 3
Hồ Chí Minh City + Đông Á Thanh Hóa: First to concede - 5 of 7
Personal meetings
Hồ Chí Minh City: Without clean sheet - 3
Đông Á Thanh Hóa: Without clean sheet - 7
Hồ Chí Minh City + Đông Á Thanh Hóa: Both teams scoring - 4 of 5
Hồ Chí Minh City + Đông Á Thanh Hóa: Less than 4.5 cards - 5 of 7
Indicators
Arithmetic mean
Hồ Chí Minh City | Đông Á Thanh Hóa | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Indicators | At total | At home | At away | At total | At home | At away |
Average total games | 2.25 | 2.5 | 2 | 2.9 | 3.36 | 2.33 |
Average goals scored | 1.1 | 1.4 | 0.8 | 1.4 | 1.64 | 1.11 |
Average goals conceded | 1.15 | 1.1 | 1.2 | 1.5 | 1.73 | 1.22 |
Ball possession (%) | - | - | - | - | - | - |
Corner kicks | 0.1 | - | 0.2 | - | - | - |
Offsides | - | - | - | - | - | - |
Fouls | - | - | - | - | - | - |
Yellow cards | 0.8 | 0.8 | 0.8 | 0.7 | 0.27 | 1.22 |
Total shots | - | - | - | - | - | - |
Shots on target | - | - | - | - | - | - |
Blocked shots | - | - | - | - | - | - |
Shots inside box | - | - | - | - | - | - |
Shots outside box | - | - | - | - | - | - |
Big chances (xG) | - | - | - | - | - | - |
Big chances missed (xG) | - | - | - | - | - | - |
Relative indicators
Hồ Chí Minh City
40%
Wins
25%
Draws
35%
Losses
Over: 75%
Under: 25%
Total 1.5
Over: 50%
Under: 50%
Total 2.5
Over: 10%
Under: 90%
Total 3.5
Đông Á Thanh Hóa
40%
Wins
30%
Draws
30%
Losses
Over: 75%
Under: 25%
Total 1.5
Over: 60%
Under: 40%
Total 2.5
Over: 40%
Under: 60%
Total 3.5
Where to bet
1 | William Hill | 34$ bonus | 4.3 | Visit the site |