Match Hồ Chí Minh City - Viettel FC
Finished
Hồ Chí Minh City
2 : 0
Viettel FC
6'
Trần Mạnh Cường
Ngo Tung Quoc
18'
Cheick Timite
38'
Cheick Timite
43'
46'
Tien Anh Truong
46'
Manh Dung Nham
46'
Van Hao Duong
46'
Van Khang Khuat
Ho Tuan Tai
59'
Vu tin Nguyen
59'
64'
Trần Mạnh Cường
64'
Danh Trung Tran
70'
Mohamed Essam
70'
Huu Thang Nguyen
Ngọc Long Bùi
74'
Chu Văn Kiên
74'
Paul-Georges Ntep
74'
Quoc Gia Dao
74'
Ngoc Duc Sam
83'
Ngoc Tien Uong
83'
86'
Duc Chien Nguyen
86'
Bruno
86'
Quang Khai Bui
Live stream Hồ Chí Minh City - Viettel FC
Live stream Hồ Chí Minh City - Viettel FC
00:00/90:00
How to watch the video broadcast on William Hill?
Lineups
Main
Reserve
Hồ Chí Minh City (4-4-2)
89
Patrik Le Giang
2
Ngo Tung Quoc
5
Minh Tung Nguyen
28
Hoang Phuc Tran
3
Thanh Thao Nguyen
10
Cheick Timite
77
Ngoc Duc Sam
29
Ha Long Nguyen
18
Ngọc Long Bùi
9
Ho Tuan Tai
7
Paul-Georges Ntep
Viettel FC (4-4-2)
36
Van Phong Pham
90
Trần Mạnh Cường
4
B T Dung
3
Thanh Binh Nguyen
12
Tuan Tai Phan
86
Tien Anh Truong
28
Hoang Duc Nguyen
21
Duc Chien Nguyen
39
Van Hao Duong
37
Bruno
14
Mohamed Essam
Latest games
Hồ Chí Minh City
Viettel FC
Becamex Bình Dương
3 : 0
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
0 : 2
Hà Nội
Bình Định
1 : 2
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
0 : 0
Viettel FC
Hồ Chí Minh City
1 : 2
Hoàng Anh Gia Lai
Hồ Chí Minh City
2 : 1
Bình Định
Sanna Khánh Hòa BVN
0 : 1
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
1 : 0
Quảng Nam
Viettel FC
0 : 0
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
1 : 1
Nam Định
Head-to-head matches
Hồ Chí Minh City
0 : 0
Viettel FC
Viettel FC
0 : 0
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
0 : 1
Viettel FC
Hồ Chí Minh City
0 : 0
Viettel FC
Viettel FC
1 : 0
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City and Viettel FC in standings table
V-League 1
# | Teams | M | W | D | L | S | C | +/- | P |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | +22 | 53 |
2 | Bình Định | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | +19 | 47 |
3 | Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | +8 | 43 |
4 | Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | +4 | 40 |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | +1 | 38 |
6 | Công An Nhân Dân | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | +9 | 37 |
7 | Hải Phòng FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | +3 | 35 |
8 | Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 |
9 | Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 |
10 | Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 |
11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 |
12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 |
13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 |
14 | Sanna Khánh Hòa BVN | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 |
Indicators
Arithmetic mean
Hồ Chí Minh City | Viettel FC | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Indicators | At total | At home | At away | At total | At home | At away |
Average total games | 2.25 | 2.5 | 2 | 2.4 | 2.5 | 2.25 |
Average goals scored | 1.1 | 1.4 | 0.8 | 1.4 | 1.17 | 1.75 |
Average goals conceded | 1.15 | 1.1 | 1.2 | 1 | 1.33 | 0.5 |
Ball possession (%) | - | - | - | - | - | - |
Corner kicks | 0.1 | - | 0.2 | - | - | - |
Offsides | - | - | - | - | - | - |
Fouls | - | - | - | - | - | - |
Yellow cards | 0.8 | 0.8 | 0.8 | 0.35 | 0.33 | 0.38 |
Total shots | - | - | - | - | - | - |
Shots on target | - | - | - | - | - | - |
Blocked shots | - | - | - | - | - | - |
Shots inside box | - | - | - | - | - | - |
Shots outside box | - | - | - | - | - | - |
Big chances (xG) | - | - | - | - | - | - |
Big chances missed (xG) | - | - | - | - | - | - |
Relative indicators
Hồ Chí Minh City
40%
Wins
25%
Draws
35%
Losses
Over: 75%
Under: 25%
Total 1.5
Over: 50%
Under: 50%
Total 2.5
Over: 10%
Under: 90%
Total 3.5
Viettel FC
55%
Wins
25%
Draws
20%
Losses
Over: 65%
Under: 35%
Total 1.5
Over: 45%
Under: 55%
Total 2.5
Over: 25%
Under: 75%
Total 3.5
Where to bet
1 | William Hill | 34$ bonus | 4.3 | Visit the site |