Match Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Bình Định
Finished
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 : 1
Bình Định
Bookmaker odds
1
X
2
Jan
5'
Van Tram Dang
17'
Van Hanh Nguyen
36'
39'
Marlon Rangel
Vũ Viết Triều
41'
Xuan Toan Ngo
46'
Diallo
46'
Bùi Văn Đức
50'
56'
Van Thuan Do
56'
Viktor Le
56'
Nghiem Xuan Tu
56'
Tien Dat Huynh
Trung Hoc Nguyen
65'
Van Cong Tran
65'
Vũ Quang Nam
65'
Van Long Pham
65'
65'
Hà Đức Chinh
65'
Duc Huu Nguyen
70'
Thanh Thinh Do
72'
Marlon Rangel
Diallo
74'
Van Duc Nguyen
76'
Xuan Hung Nguyen
76'
77'
Hong Quan Mac
77'
Ngoc Bao Le
77'
Van Thanh Pham
77'
Hoang Anh Ly Cong
Van Tram Dang
87'
Thanh Trung Dinh
87'
Jan
90'
90'
Rafaelson
Live stream Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Bình Định
Live stream Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Bình Định
00:00/90:00
How to watch the video broadcast on William Hill?
Lineups
Main
Reserve
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (3-5-1-1)
25
Quang Tuan Duong
14
Jan
97
Van Hanh Nguyen
30
Vũ Viết Triều
19
Van Duc Nguyen
6
Xuan Toan Ngo
28
Trung Hoc Nguyen
5
Van Tram Dang
26
Bùi Văn Đức
88
Paulo Pinto
18
Vũ Quang Nam
Bình Định (3-4-1-2)
1
Dang Van Lâm
3
Marlon Rangel
19
Adriano Schmidt
6
Thanh Thinh Do
88
Van Thanh Pham
23
Van Trien Cao
14
Van Thuan Do
77
Nghiem Xuan Tu
8
Hong Quan Mac
9
Hà Đức Chinh
10
Rafaelson
Latest games
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 : 0
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
1 : 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
1 : 3
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1 : 0
Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 : 1
Bình Định
Bình Phước
1 : 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
3 : 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
3 : 2
Pvf Cong An Nhan Dan FC
Pvf Cong An Nhan Dan FC
0 : 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 : 0
Đông Á Thanh Hóa
Head-to-head matches
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 : 1
Bình Định
Bình Định
2 : 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 : 4
Bình Định
Bình Định
1 : 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
2 : 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
3 : 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
4 : 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
2 : 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh and Bình Định in standings table
V-League 2023
# | Teams | M | W | D | L | S | C | +/- | P |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công An Nhân Dân | 13 | 7 | 3 | 3 | 29 | 15 | +14 | 24 |
2 | Đông Á Thanh Hóa | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 15 | +5 | 23 |
3 | Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 12 | +6 | 22 |
4 | Viettel FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 14 | 11 | +3 | 21 |
5 | Hải Phòng FC | 13 | 4 | 7 | 2 | 14 | 13 | +1 | 19 |
6 | Bình Định | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 |
7 | Nam Định | 13 | 4 | 7 | 2 | 12 | 13 | -1 | 19 |
8 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 20 | 0 | 18 |
9 | Sông Lam Nghệ An | 13 | 3 | 7 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 |
10 | Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 2 | 8 | 3 | 15 | 16 | -1 | 14 |
11 | Sanna Khánh Hòa BVN | 13 | 2 | 7 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 |
12 | SHB Đà Nẵng | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 15 | -7 | 10 |
13 | Hồ Chí Minh City | 13 | 2 | 2 | 9 | 19 | 27 | -8 | 8 |
14 | Becamex Bình Dương | 13 | 0 | 7 | 6 | 13 | 21 | -8 | 7 |
V-League 2023, Championship round
# | Teams | M | W | D | L | S | C | +/- | P |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công An Nhân Dân | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 21 | +18 | 38 |
2 | Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | +13 | 38 |
3 | Viettel FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 23 | 17 | +6 | 32 |
4 | Đông Á Thanh Hóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27 | 22 | +5 | 31 |
5 | Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 19 | 19 | 0 | 29 |
6 | Hải Phòng FC | 20 | 6 | 8 | 6 | 20 | 23 | -3 | 26 |
7 | Bình Định | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 28 | -5 | 24 |
8 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 4 | 11 | 5 | 24 | 30 | -6 | 23 |
Indicators
Arithmetic mean
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Bình Định | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Indicators | At total | At home | At away | At total | At home | At away |
Average total games | 2.35 | 2.2 | 2.5 | 2.5 | 3.63 | 1.75 |
Average goals scored | 1.15 | 1.3 | 1 | 1.2 | 1.88 | 0.75 |
Average goals conceded | 1.2 | 0.9 | 1.5 | 1.3 | 1.75 | 1 |
Ball possession (%) | - | - | - | - | - | - |
Corner kicks | - | - | - | - | - | - |
Offsides | - | - | - | - | - | - |
Fouls | - | - | - | - | - | - |
Yellow cards | 0.7 | 0.8 | 0.6 | 0.35 | 0.5 | 0.25 |
Total shots | - | - | - | - | - | - |
Shots on target | - | - | - | - | - | - |
Blocked shots | - | - | - | - | - | - |
Shots inside box | - | - | - | - | - | - |
Shots outside box | - | - | - | - | - | - |
Big chances (xG) | - | - | - | - | - | - |
Big chances missed (xG) | - | - | - | - | - | - |
Relative indicators
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
35%
Wins
30%
Draws
35%
Losses
Over: 65%
Under: 35%
Total 1.5
Over: 45%
Under: 55%
Total 2.5
Over: 25%
Under: 75%
Total 3.5
Bình Định
30%
Wins
25%
Draws
45%
Losses
Over: 75%
Under: 25%
Total 1.5
Over: 45%
Under: 55%
Total 2.5
Over: 15%
Under: 85%
Total 3.5
Where to bet
1 | William Hill | 34$ bonus | 4.3 | Visit the site |