Quảng Nam - Nam Định
Finished
![Quảng Nam](/img/teams/2022-8/33/64/1660168353364_200.png)
Quảng Nam
1 : 3
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
Nam Định
6'
Van Anh Nguyen
9'
Van Vi Nguyen
34'
Hoang Van Khanh
Dinh Manh Nguyen
36'
37'
Tran Ngoc Son
Dinh Manh Nguyen
46'
Thanh Hau Phan
46'
Hai Duc Le
46'
Dinh Bac Nguyen
46'
Van Nam Le
46'
Hoang Vu Samson
46'
Quoc Truong
46'
Yago Ramos
46'
67'
Van Anh Nguyen
67'
Ngoc Bao Le
68'
Van Cong Tran
72'
Hoàng Thế Tài
72'
76'
Vu Phong Le
76'
Trần Liêm Điều
88'
Lineups
Main
Reserve
Quảng Nam (4-4-2)
34
Tien Manh Nguyen
3
Trần Ngọc Hiệp
6
Hai Duc Le
66
Stephen Eze
20
Nguyen Tien Duy
21
Dinh Manh Nguyen
24
Van Ka Nguyen
47
Quoc Truong
98
Hoàng Thế Tài
9
Van Nam Le
30
Paulo Conrado
Nam Định (4-2-3-1)
82
Trần Liêm Điều
17
Van Vi Nguyen
32
Ngô Đức Huy
5
Hoang Van Khanh
66
Thanh Thinh Do
13
Van Kien Tran
8
Hoang Anh Ly Cong
91
Van Anh Nguyen
37
Van Cong Tran
27
Tran Ngoc Son
22
Hoàng Minh Tuấn
Match statistics
Yellow cards
1
2
Red cards
0
0
Latest games
Quảng Nam
Nam Định
Head-to-head matches
Series
General
![Quảng Nam](/img/teams/2022-8/33/64/1660168353364_200.png)
![Quảng Nam](/img/teams/2022-8/33/64/1660168353364_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
Personal meetings
![Quảng Nam](/img/teams/2022-8/33/64/1660168353364_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Quảng Nam](/img/teams/2022-8/33/64/1660168353364_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Quảng Nam](/img/teams/2022-8/33/64/1660168353364_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
Indicators
Arithmetic mean
![]() | ![]() | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Indicators | At total | At home | At away | At total | At home | At away |
Average total games | 2.8 | 2.89 | 2.73 | 3.45 | 3.78 | 3.18 |
Average goals scored | 1.3 | 1.44 | 1.18 | 2.05 | 2.11 | 2 |
Average goals conceded | 1.5 | 1.44 | 1.55 | 1.4 | 1.67 | 1.18 |
Ball possession (%) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Corner kicks | 0.95 | 0.11 | 1.64 | 0.2 | 0.22 | 0.18 |
Offsides | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fouls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yellow cards | 0.3 | 0.22 | 0.36 | 0.25 | 0.11 | 0.36 |
Total shots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shots on target | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Blocked shots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shots inside box | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shots outside box | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Big chances (xG) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Big chances missed (xG) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Relative indicators
![Quảng Nam](/img/teams/2022-8/33/64/1660168353364_200.png)
30%
Wins
25%
Draws
45%
Losses
Over: 85%
Under: 15%
Total 1.5
Over: 55%
Under: 45%
Total 2.5
Over: 30%
Under: 70%
Total 3.5
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
60%
Wins
20%
Draws
20%
Losses
Over: 85%
Under: 15%
Total 1.5
Over: 60%
Under: 40%
Total 2.5
Over: 45%
Under: 55%
Total 3.5