Sông Lam Nghệ An - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Finished
![Sông Lam Nghệ An](/img/teams/2022-8/36/52/1660168353652_200.png)
Sông Lam Nghệ An
1 : 1
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
6'
Prince Ibara
Quang Tu Dang
12'
added: 3 min
46'
Lương Xuân Trường
46'
Van Buu Tran
Phuc Tinh Ho
46'
Van Luong Ngo
46'
55'
Phi Son Tran
55'
Viktor Le
55'
Prince Ibara
55'
Diallo
62'
Vũ Quang Nam
62'
Sy Sam Ho
Long Vu Le Dinh
64'
Tran Manh Quynh
64'
Quang Tu Dang
64'
Xuan Tien Dinh
64'
Van Huy Vuong
71'
Van Bach Nguyen
71'
80'
Dinh Tien Tran
84'
Sy Sam Ho
84'
Van Hanh Nguyen
Mario Zebić
88'
Thanh Duc Bui
89'
Ngo Van Bac
89'
added: 6 min
Tran Manh Quynh
90'
Lineups
Main
Reserve
Sông Lam Nghệ An (3-4-2-1)
1
Van Viet Nguyen
17
Nam Hai Tran
5
Van Thanh Le
95
Mario Zebić
2
Van Huy Vuong
29
Quang Tu Dang
16
Quang Vinh Nguyen
12
Thanh Duc Bui
38
Long Vu Le Dinh
7
Michael Onyedikachi Olaha
18
Phuc Tinh Ho
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (4-1-4-1)
1
Thanh Tung Nguyen
89
Nguyễn Trọng Hoàng
8
Bruno Ramires
30
Vũ Viết Triều
26
Bùi Văn Đức
5
Van Tram Dang
18
Vũ Quang Nam
11
Dinh Tien Tran
24
Lương Xuân Trường
10
Phi Son Tran
99
Prince Ibara
Match statistics
Yellow cards
2
1
Red cards
0
0
Latest games
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Head-to-head matches
Series
General
![Sông Lam Nghệ An](/img/teams/2022-8/36/52/1660168353652_200.png)
![Sông Lam Nghệ An](/img/teams/2022-8/36/52/1660168353652_200.png)
![Sông Lam Nghệ An](/img/teams/2022-8/36/52/1660168353652_200.png)
![Sông Lam Nghệ An](/img/teams/2022-8/36/52/1660168353652_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
Personal meetings
![Sông Lam Nghệ An](/img/teams/2022-8/36/52/1660168353652_200.png)
![Sông Lam Nghệ An](/img/teams/2022-8/36/52/1660168353652_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Sông Lam Nghệ An](/img/teams/2022-8/36/52/1660168353652_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Sông Lam Nghệ An](/img/teams/2022-8/36/52/1660168353652_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
Indicators
Arithmetic mean
![]() | |||
---|---|---|---|
Indicators | At total | At home | At away |
Average total games | 2 | 1.9 | 2.1 |
Average goals scored | 1 | 1.2 | 0.8 |
Average goals conceded | 1 | 0.7 | 1.3 |
Ball possession (%) | 0 | 0 | 0 |
Corner kicks | 0.6 | 0 | 1.2 |
Offsides | 0 | 0 | 0 |
Fouls | 0 | 0 | 0 |
Yellow cards | 0.3 | 0.1 | 0.5 |
Total shots | 0 | 0 | 0 |
Shots on target | 0 | 0 | 0 |
Blocked shots | 0 | 0 | 0 |
Shots inside box | 0 | 0 | 0 |
Shots outside box | 0 | 0 | 0 |
Big chances (xG) | 0 | 0 | 0 |
Big chances missed (xG) | 0 | 0 | 0 |
Relative indicators
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
35%
Wins
30%
Draws
35%
Losses
Over: 60%
Under: 40%
Total 1.5
Over: 30%
Under: 70%
Total 2.5
Over: 10%
Under: 90%
Total 3.5