Home / Becamex Bình Dương

Becamex Bình Dương

Players

Goalkeeper

#NameCountryPosAge
25
Tran Duc Cuong
Tran Duc Cuong
G38-
30
Tuan Vu Lai
Tuan Vu Lai
G28-
26
Nguyen Son Hai
Nguyen Son Hai
G27-
23
Vũ Tuyên Quang
Vũ Tuyên Quang
G28-
98
Minh Thanh Phan
G23-
Van Bin Nguyen Huynh
G20-
1
Minh Toan Tran
G25-

Defender

#NameCountryPosAge
3
Quế Ngọc Hải
Quế Ngọc Hải
D300.08M
3
Nguyen Trung Tin
Nguyen Trung Tin
D320.02M
4
Hồ Tấn Tài
Hồ Tấn Tài
D260.02M
15
Truong Du Dat
Truong Du Dat
D24-
9
Tuan Canh Doan
Tuan Canh Doan
D25-
2
Thien Duc Nguyen Hung
Thien Duc Nguyen Hung
D23-
26
Van Dai Le
Van Dai Le
D26-
14
Jan
Jan
D30-
2
Ngo Tung Quoc
Ngo Tung Quoc
D23-
27
Nguyễn Khắc Vũ
D24-
23
Nguyễn Thành Lộc
Nguyễn Thành Lộc
D24-
8
Anh Tai Nguyen
Anh Tai Nguyen
D25-
21
Van Quy Doan
D23-
3
Que Ngoc Hai
D29-
19
Thanh Nhan Nguyen
D22-
Minh Trong Vo
D-

Midfielder

#NameCountryPosAge
23
Wellington Nem
Wellington Nem
M311.5M
10
Odilzhon Abdurakhmanov
Odilzhon Abdurakhmanov
M270.07M
12
Tran Duy Khanh
Tran Duy Khanh
M25-
17
Anh Ty Tong
Anh Ty Tong
M26-
39
Geofrey Kizito
Geofrey Kizito
M30-
39
Trung Hieu Tran
M-
14
Hai Huy Nguyen
Hai Huy Nguyen
M32-
9
Dinh Khuong Tran
Dinh Khuong Tran
M25-
14
Hoang Phuong Tran
Hoang Phuong Tran
M27-
20
Van Do Nguyen
M24-
24
Hoang Bao Tran
Hoang Bao Tran
M20-
29
Hoang Minh Khoa Vo
Hoang Minh Khoa Vo
M20-
Joseph Onoja
M-
Geoffrey Kizito
M-
Ngoc Chien Nguyen
M-

Forward

#NameCountryPosAge
22
Nguyễn Tiến Linh
Nguyễn Tiến Linh
F260.03M
27
Sy Giap Ho
Sy Giap Ho
F29-
7
Nghiem Xuan Tu
Nghiem Xuan Tu
F35-
16
Viet Cuong Nguyen Tran
Viet Cuong Nguyen Tran
F22-
23
Trung Hau Ha
F18-
14
Charles Atshimene
F22-
Vi Hao Bui
F-

Indicators

Arithmetic mean

IndicatorsAt totalAt homeAt away
Average total games2.63.252.17
Average goals scored1.251.880.83
Average goals conceded1.351.381.33
Yellow cards0.750.50.92

Relative indicators

25%
Wins
30%
Draws
45%
Losses

Location

Thu Dau Mot
City
Vietnam
Country
SVĐ Gò Đậu
Stadium
18250
Capacity