Матч Bình Định - Hà Nội
Завершено
Bình Định
4 : 2
Hà Nội
Коефіцієнти букмекерів
1
X
2
39'
Nguyen Van Quyet
Hong Phuoc Ngo
46'
Van Thanh Pham
46'
47'
Van Toan Dau
47'
Ewerton
47'
Joel Tagueu
47'
Van Truong Nguyen
Duc Loi Trinh
52'
Minh Tuan Vu
52'
Alan
56'
59'
Van Xuan Le
59'
Vu Dình Hai
Alan
60'
69'
Pham Xuan Manh
69'
Hai Long Nguyen
72'
Nguyen Van Quyet
Dinh Trong Tran
74'
Xuan Cuong Vu
74'
Minh Tuan Vu
83'
83'
Tuan Hai Pham
83'
Ryan Ha
Alan
87'
Онлайн-трансляція матчу Bình Định - Hà Nội
Онлайн-трансляція матчу Bình Định - Hà Nội
00:00/90:00
Як дивитися відеотрансляцію на William Hill?
1. Увійдіть або зареєструйтесь (безкоштовно).
2. Перейдіть до розділу Live і виберете матч, що вас цікавить.
3. Знайдіть іконку та натисніть на неї.
4. Дивіться безкоштовну онлайн трансляцію матчу та робіть лайв ставки.
Склади команд
Основні
Запасні
Bình Định (3-4-3)
1
Dang Van Lâm
3
Marlon Rangel
19
Adriano Schmidt
12
Dinh Trong Tran
18
Van Duc Nguyen
23
Van Trien Cao
14
Van Thuan Do
94
Duc Loi Trinh
72
Alan
67
Hong Phuoc Ngo
10
Léo Arthur
Hà Nội (3-4-1-2)
5
Nguyen Van Hoang
16
Thanh Chung Nguyen
2
Duy Manh Do
34
Tim Hall
7
Pham Xuan Manh
8
Van Toan Dau
88
Húng Dũng Đỗ
45
Van Xuan Le
10
Nguyen Van Quyet
95
Joel Tagueu
9
Tuan Hai Pham
Останні ігри
Bình Định
Hà Nội
Viettel FC
0 : 1
Bình Định
Bình Định
1 : 2
Hồ Chí Minh City
Hà Nội
1 : 0
Bình Định
Ho Chi Minh II
1 : 0
Bình Định
Hồ Chí Minh City
2 : 1
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
0 : 0
Bình Định
Bình Phước
1 : 1
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 : 1
Bình Định
SHB Đà Nẵng
2 : 0
Bình Định
Bình Định
0 : 2
Quảng Nam
Особисті зустрічі
Hà Nội
1 : 0
Bình Định
Hà Nội
0 : 1
Bình Định
Hà Nội
4 : 2
Bình Định
Bình Định
3 : 1
Hà Nội
Hà Nội
2 : 0
Bình Định
Hà Nội
0 : 3
Bình Định
Bình Định
0 : 1
Hà Nội
Bình Định та Hà Nội в турнірній таблиці
V-League 1
# | Команди | М | В | Н | П | З | П | +/- | О |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | +22 | 53 |
2 | Bình Định | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | +19 | 47 |
3 | Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | +8 | 43 |
4 | Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | +4 | 40 |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | +1 | 38 |
6 | Công An Nhân Dân | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | +9 | 37 |
7 | Hải Phòng FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | +3 | 35 |
8 | Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 |
9 | Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 |
10 | Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 |
11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 |
12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 |
13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 |
14 | Sanna Khánh Hòa BVN | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 |
Серії команд
Загальна статистика
Bình Định: Обидві команди забивали - 4 з 5
Bình Định: Перемоги - 3
Bình Định: Перші забивали - 5 з 7
Bình Định: Менше 4.5 ЖК - 4 з 5
Hà Nội: Перемоги - 5
Hà Nội: Без поразок - 6
Hà Nội: Більше 2.5 голи - 5 з 6
Hà Nội: Перемогли у 1-му таймі - 4 з 5
Hà Nội: Менше 4.5 ЖК - 9 з 10
Статистика особистих зустрічей
Bình Định: Перші забивали - 4 з 5
Hà Nội: З пропущеними голами - 3
Показники
Середні арифметичні показники
Bình Định | Hà Nội | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Індікатори | Загальне | Вдома | У гостях | Загальне | Вдома | У гостях |
Середній тотал | 2.3 | 3.25 | 1.67 | 3.2 | 3.27 | 3.11 |
У середньому забиває | 1.2 | 2 | 0.67 | 1.9 | 1.91 | 1.89 |
У середньому пропускає | 1.1 | 1.25 | 1 | 1.3 | 1.36 | 1.22 |
Володіння м'ячем (%) | - | - | - | - | - | - |
Кутові | - | - | - | - | - | - |
Офсайди | - | - | - | - | - | - |
Фоли | - | - | - | - | - | - |
Жовті картки | 0.25 | 0.25 | 0.25 | 0.35 | 0.36 | 0.33 |
Усього ударів | - | - | - | - | - | - |
Удари по воротах | - | - | - | - | - | - |
Заблоковані удари | - | - | - | - | - | - |
Удари у штрафному майданчику | - | - | - | - | - | - |
Удари з-за штрафного майданчику | - | - | - | - | - | - |
Великий шанс (xG) | - | - | - | - | - | - |
Втрачено гольовий момент (xG) | - | - | - | - | - | - |
Відносні показники
Bình Định
30%
Перемоги
30%
Нічиї
40%
Поразки
Більше: 75%
Менше: 25%
Тотал 1.5
Більше: 40%
Менше: 60%
Тотал 2.5
Більше: 10%
Менше: 90%
Тотал 3.5
Hà Nội
55%
Перемоги
20%
Нічиї
25%
Поразки
Більше: 85%
Менше: 15%
Тотал 1.5
Більше: 70%
Менше: 30%
Тотал 2.5
Більше: 30%
Менше: 70%
Тотал 3.5
Де зробити ставку
1 | William Hill | 34$ бонус | 4.3 | Перейти на сайт |