Матч Hà Nội - Đông Á Thanh Hóa
Завершено
Hà Nội
2 : 1
Đông Á Thanh Hóa
Коефіцієнти букмекерів
1
X
2
7'
Luiz Antônio
14'
Van Loi Trinh
14'
Sy Nam Nguyen
Nguyen Van Quyet
43'
45'
Tien Thanh Dinh
Van Xuan Le
61'
Vu Dình Hai
61'
Van Toan Dau
61'
Van Truong Nguyen
61'
Joel Tagueu
61'
Denílson
61'
Tim Hall
66'
76'
Thai Son Nguyen
Nguyen Van Quyet
79'
81'
Sy Nam Nguyen
81'
Ti Phong Lam
Hai Long Nguyen
83'
Van Tung Nguyen
83'
Nguyen Van Quyet
88'
Van Nam Dao
88'
90'
Tien Thanh Dinh
90'
Nguyen Hoang Vo
Онлайн-трансляція матчу Hà Nội - Đông Á Thanh Hóa
Онлайн-трансляція матчу Hà Nội - Đông Á Thanh Hóa
00:00/90:00
Як дивитися відеотрансляцію на William Hill?
1. Увійдіть або зареєструйтесь (безкоштовно).
2. Перейдіть до розділу Live і виберете матч, що вас цікавить.
3. Знайдіть іконку та натисніть на неї.
4. Дивіться безкоштовну онлайн трансляцію матчу та робіть лайв ставки.
Склади команд
Основні
Запасні
Hà Nội (4-3-3)
5
Nguyen Van Hoang
7
Pham Xuan Manh
2
Duy Manh Do
34
Tim Hall
45
Van Xuan Le
8
Van Toan Dau
14
Hai Long Nguyen
88
Húng Dũng Đỗ
10
Nguyen Van Quyet
95
Joel Tagueu
9
Tuan Hai Pham
Đông Á Thanh Hóa (5-4-1)
67
Trịnh Xuân Hoàng
34
Doãn Ngọc Tân
7
Thanh Long Nguyen
15
Van Loi Trinh
16
Tien Thanh Dinh
18
Viet Tu Dinh
27
A Mit
88
Luiz Antônio
12
Thai Son Nguyen
28
Hoàng Thái Bình
11
Rimario Gordon
Останні ігри
Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
Viettel FC
2 : 1
Hà Nội
Hà Nội
1 : 0
Bình Định
Hà Nội
1 : 2
Công An Nhân Dân
Đông Á Thanh Hóa
0 : 0
Hà Nội
Viettel FC
1 : 4
Hà Nội
Hà Nội
3 : 3
Becamex Bình Dương
Hải Phòng FC
0 : 1
Hà Nội
Bình Định
4 : 2
Hà Nội
Hà Nội
2 : 1
Công An Nhân Dân
Hà Nội
5 : 2
Sanna Khánh Hòa BVN
Особисті зустрічі
Đông Á Thanh Hóa
0 : 0
Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
2 : 0
Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
1 : 3
Hà Nội
Hà Nội
0 : 0
Đông Á Thanh Hóa
Đông Á Thanh Hóa
1 : 1
Hà Nội
Hà Nội та Đông Á Thanh Hóa в турнірній таблиці
V-League 1
# | Команди | М | В | Н | П | З | П | +/- | О |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | +22 | 53 |
2 | Bình Định | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | +19 | 47 |
3 | Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | +8 | 43 |
4 | Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | +4 | 40 |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | +1 | 38 |
6 | Công An Nhân Dân | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | +9 | 37 |
7 | Hải Phòng FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | +3 | 35 |
8 | Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 |
9 | Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 |
10 | Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 |
11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 |
12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 |
13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 |
14 | Sanna Khánh Hòa BVN | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 |
Серії команд
Загальна статистика
Hà Nội: Без перемог - 3
Hà Nội: З пропущеними голами - 8
Hà Nội: Більше 2.5 голи - 6 з 8
Hà Nội: Обидві команди забивали - 7 з 9
Hà Nội: Перші забивали - 5 з 6
Hà Nội: Менше 4.5 ЖК - 8 з 8
Đông Á Thanh Hóa: Менше 2.5 голи - 5 з 7
Đông Á Thanh Hóa: Менше 4.5 ЖК - 5 з 5
Đông Á Thanh Hóa: З пропущеними голами - 3
Статистика особистих зустрічей
Hà Nội + Đông Á Thanh Hóa: Менше 2.5 голи - 4 з 5
Hà Nội + Đông Á Thanh Hóa: Менше 4.5 ЖК - 10 з 10
Показники
Середні арифметичні показники
Hà Nội | Đông Á Thanh Hóa | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Індікатори | Загальне | Вдома | У гостях | Загальне | Вдома | У гостях |
Середній тотал | 3.2 | 3.27 | 3.11 | 2.65 | 3.18 | 2 |
У середньому забиває | 1.9 | 1.91 | 1.89 | 1.1 | 1.45 | 0.67 |
У середньому пропускає | 1.3 | 1.36 | 1.22 | 1.55 | 1.73 | 1.33 |
Володіння м'ячем (%) | - | - | - | - | - | - |
Кутові | - | - | - | - | - | - |
Офсайди | - | - | - | - | - | - |
Фоли | - | - | - | - | - | - |
Жовті картки | 0.35 | 0.36 | 0.33 | 0.6 | 0.18 | 1.11 |
Усього ударів | - | - | - | - | - | - |
Удари по воротах | - | - | - | - | - | - |
Заблоковані удари | - | - | - | - | - | - |
Удари у штрафному майданчику | - | - | - | - | - | - |
Удари з-за штрафного майданчику | - | - | - | - | - | - |
Великий шанс (xG) | - | - | - | - | - | - |
Втрачено гольовий момент (xG) | - | - | - | - | - | - |
Відносні показники
Hà Nội
55%
Перемоги
20%
Нічиї
25%
Поразки
Більше: 85%
Менше: 15%
Тотал 1.5
Більше: 70%
Менше: 30%
Тотал 2.5
Більше: 30%
Менше: 70%
Тотал 3.5
Đông Á Thanh Hóa
35%
Перемоги
30%
Нічиї
35%
Поразки
Більше: 75%
Менше: 25%
Тотал 1.5
Більше: 50%
Менше: 50%
Тотал 2.5
Більше: 30%
Менше: 70%
Тотал 3.5
Де зробити ставку
1 | William Hill | 34$ бонус | 4.3 | Перейти на сайт |