Матч Hà Nội - Viettel FC
Завершено
Hà Nội
0 : 2
Viettel FC
Коефіцієнти букмекерів
1
X
2
Hoang Duc Nguyen
27'
55'
Duy Manh Do
55'
Hai Long Nguyen
64'
Manh Dung Nham
64'
Danh Trung Tran
Denílson
54'
Joel Tagueu
54'
54'
Van Toan Dau
54'
Van Truong Nguyen
Tuan Phong Dang
60'
Huu Thang Nguyen
60'
Van Khang Khuat
59'
Tuan Tai Phan
59'
Vu Dình Hai
69'
Van Xuan Le
69'
Tuan Hai Pham
70'
Van Tung Nguyen
70'
Thanh Chung Nguyen
81'
80'
Danh Trung Tran
77'
João Pedro
77'
Tuan Tai Dinh
The Tai Quang
99'
Tien Anh Truong
91'
Онлайн-трансляція матчу Hà Nội - Viettel FC
Онлайн-трансляція матчу Hà Nội - Viettel FC
00:00/90:00
Як дивитися відеотрансляцію на William Hill?
1. Увійдіть або зареєструйтесь (безкоштовно).
2. Перейдіть до розділу Live і виберете матч, що вас цікавить.
3. Знайдіть іконку та натисніть на неї.
4. Дивіться безкоштовну онлайн трансляцію матчу та робіть лайв ставки.
Склади команд
Основні
Запасні
Hà Nội (4-3-3)
7
Pham Xuan Manh
88
Húng Dũng Đỗ
10
Nguyen Van Quyet
70
Denílson
37
Van Chuan Quan
16
Thanh Chung Nguyen
34
Tim Hall
2
Duy Manh Do
21
Vu Dình Hai
8
Van Toan Dau
9
Tuan Hai Pham
Viettel FC (4-4-2)
3
Thanh Binh Nguyen
28
Hoang Duc Nguyen
11
Van Khang Khuat
77
João Pedro
25
The Tai Quang
86
Tien Anh Truong
4
B T Dung
15
Tuan Phong Dang
7
Jahongir Abdumuminov
21
Duc Chien Nguyen
23
Manh Dung Nham
Останні ігри
Hà Nội
Viettel FC
Viettel FC
2 : 1
Hà Nội
Hà Nội
1 : 0
Bình Định
Hà Nội
1 : 2
Công An Nhân Dân
Đông Á Thanh Hóa
0 : 0
Hà Nội
Viettel FC
1 : 4
Hà Nội
Hà Nội
3 : 3
Becamex Bình Dương
Hải Phòng FC
0 : 1
Hà Nội
Bình Định
4 : 2
Hà Nội
Hà Nội
2 : 1
Công An Nhân Dân
Hà Nội
5 : 2
Sanna Khánh Hòa BVN
Особисті зустрічі
Viettel FC
2 : 1
Hà Nội
Viettel FC
1 : 4
Hà Nội
Hà Nội
0 : 0
Viettel FC
Viettel FC
0 : 2
Hà Nội
Hà Nội
3 : 2
Viettel FC
Hà Nội
1 : 2
Viettel FC
Viettel FC
1 : 1
Hà Nội
Viettel FC
1 : 2
Hà Nội
Hà Nội
1 : 0
Viettel FC
Hà Nội та Viettel FC в турнірній таблиці
V-League 1
# | Команди | М | В | Н | П | З | П | +/- | О |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | +22 | 53 |
2 | Bình Định | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | +19 | 47 |
3 | Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | +8 | 43 |
4 | Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | +4 | 40 |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | +1 | 38 |
6 | Công An Nhân Dân | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | +9 | 37 |
7 | Hải Phòng FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | +3 | 35 |
8 | Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 |
9 | Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 |
10 | Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 |
11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 |
12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 |
13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 |
14 | Sanna Khánh Hòa BVN | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 |
Серії команд
Загальна статистика
Hà Nội: З пропущеними голами - 6
Hà Nội: Більше 2.5 голи - 5 з 6
Hà Nội: Обидві команди забивали - 6 з 6
Hà Nội: Перші забивали - 6 з 7
Hà Nội: Перемогли у 1-му таймі - 5 з 7
Hà Nội: Менше 4.5 ЖК - 5 з 5
Hà Nội: Без поразок - 3
Viettel FC: Без поразок - 6
Viettel FC: Менше 4.5 ЖК - 4 з 5
Статистика особистих зустрічей
Hà Nội: Перші забивали - 7 з 9
Hà Nội + Viettel FC: Менше 4.5 ЖК - 9 з 9
Показники
Середні арифметичні показники
Hà Nội | Viettel FC | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Індікатори | Загальне | Вдома | У гостях | Загальне | Вдома | У гостях |
Середній тотал | 3.2 | 3.27 | 3.11 | 2.35 | 2.67 | 1.88 |
У середньому забиває | 1.9 | 1.91 | 1.89 | 1.45 | 1.42 | 1.5 |
У середньому пропускає | 1.3 | 1.36 | 1.22 | 0.9 | 1.25 | 0.38 |
Володіння м'ячем (%) | - | - | - | - | - | - |
Кутові | - | - | - | 0.25 | 0.42 | - |
Офсайди | - | - | - | - | - | - |
Фоли | - | - | - | - | - | - |
Жовті картки | 0.35 | 0.36 | 0.33 | 0.45 | 0.58 | 0.25 |
Усього ударів | - | - | - | - | - | - |
Удари по воротах | - | - | - | - | - | - |
Заблоковані удари | - | - | - | - | - | - |
Удари у штрафному майданчику | - | - | - | - | - | - |
Удари з-за штрафного майданчику | - | - | - | - | - | - |
Великий шанс (xG) | - | - | - | - | - | - |
Втрачено гольовий момент (xG) | - | - | - | - | - | - |
Відносні показники
Hà Nội
55%
Перемоги
20%
Нічиї
25%
Поразки
Більше: 85%
Менше: 15%
Тотал 1.5
Більше: 70%
Менше: 30%
Тотал 2.5
Більше: 30%
Менше: 70%
Тотал 3.5
Viettel FC
55%
Перемоги
30%
Нічиї
15%
Поразки
Більше: 70%
Менше: 30%
Тотал 1.5
Більше: 45%
Менше: 55%
Тотал 2.5
Більше: 20%
Менше: 80%
Тотал 3.5
Де зробити ставку
1 | William Hill | 34$ бонус | 4.3 | Перейти на сайт |