Матч Hồ Chí Minh City - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Завершено
Hồ Chí Minh City
1 : 2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Коефіцієнти букмекерів
1
X
2
4'
Van Nam Dao
33'
Paollo
додано 1 хв
45'
Nhat Minh Dao
45'
Van Huy Nguyen
Bruno Cosendey
46'
Cong Thanh Nguyen
46'
50'
Van Long Pham
53'
Van Cong Tran
53'
Trung Hoc Nguyen
Quoc Gia Dao
62'
63'
Paollo
Quoc Gia Dao
63'
Hoang Thinh Ngo
63'
69'
Xuan Toan Ngo
Mauricio Cordeiro
71'
Hoang Vu Samson
71'
Ti Phong Lam
71'
Trum Tinh Pham
71'
73'
Van Long Pham
73'
Ngoc Hao Hoang
73'
Xuan Hung Nguyen
73'
Van Hiep Nguyen
Ngo Tung Quoc
90'
Онлайн-трансляція матчу Hồ Chí Minh City - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Онлайн-трансляція матчу Hồ Chí Minh City - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
00:00/90:00
Як дивитися відеотрансляцію на William Hill?
1. Увійдіть або зареєструйтесь (безкоштовно).
2. Перейдіть до розділу Live і виберете матч, що вас цікавить.
3. Знайдіть іконку та натисніть на неї.
4. Дивіться безкоштовну онлайн трансляцію матчу та робіть лайв ставки.
Склади команд
Основні
Запасні
Hồ Chí Minh City (4-4-1-1)
28
Tien Dung Bui
2
Ngo Tung Quoc
23
Dinh Khuong Tran
43
Brendon Estevam
12
Bùi Văn Đức
18
Chu Văn Kiên
21
Quoc Gia Dao
6
Ngoc Tinh Vo
17
Ti Phong Lam
10
Bruno Cosendey
91
Mauricio Cordeiro
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (4-1-4-1)
25
Quang Tuan Duong
19
Van Duc Nguyen
17
Van Nam Dao
4
Jan
20
Xuan Hung Nguyen
37
Van Cong Tran
16
Van Long Pham
6
Xuan Toan Ngo
14
Nhat Minh Dao
27
Quach Tan Giang Tran
9
Paollo
Статистика матчу
Кутові
6
3
Жовті картки
1
3
Останні ігри
Hồ Chí Minh City
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
3 : 0
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
0 : 2
Hà Nội
Bình Định
1 : 2
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
0 : 0
Viettel FC
Hồ Chí Minh City
1 : 2
Hoàng Anh Gia Lai
Hồ Chí Minh City
2 : 1
Bình Định
Sanna Khánh Hòa BVN
0 : 1
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
1 : 0
Quảng Nam
Viettel FC
0 : 0
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
1 : 1
Nam Định
Особисті зустрічі
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 : 1
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
0 : 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
4 : 3
Hồ Chí Minh City
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1 : 1
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City та Hồng Lĩnh Hà Tĩnh в турнірній таблиці
V-League
# | Команди | М | В | Н | П | З | П | +/- | О |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 24 | 15 | 6 | 3 | 47 | 21 | +26 | 51 |
2 | Hải Phòng FC | 24 | 14 | 6 | 4 | 39 | 26 | +13 | 48 |
3 | Bình Định | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 22 | +15 | 47 |
4 | Viettel FC | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 14 | +15 | 39 |
5 | Sông Lam Nghệ An | 24 | 9 | 6 | 9 | 29 | 28 | +1 | 33 |
6 | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 7 | 11 | 6 | 26 | 24 | +2 | 32 |
7 | Đông Á Thanh Hóa | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 27 | 0 | 28 |
8 | Becamex Bình Dương | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 41 | -9 | 28 |
9 | Hồ Chí Minh City | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 34 | -11 | 25 |
10 | SHB Đà Nẵng | 24 | 6 | 7 | 11 | 18 | 35 | -17 | 25 |
11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 |
12 | Nam Định | 24 | 6 | 5 | 13 | 21 | 33 | -12 | 23 |
13 | Sài Gòn | 24 | 5 | 7 | 12 | 26 | 42 | -16 | 22 |
Показники
Середні арифметичні показники
Hồ Chí Minh City | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Індікатори | Загальне | Вдома | У гостях | Загальне | Вдома | У гостях |
Середній тотал | 2.25 | 2.5 | 2 | 2.35 | 2.2 | 2.5 |
У середньому забиває | 1.1 | 1.4 | 0.8 | 1.15 | 1.3 | 1 |
У середньому пропускає | 1.15 | 1.1 | 1.2 | 1.2 | 0.9 | 1.5 |
Володіння м'ячем (%) | - | - | - | - | - | - |
Кутові | 0.1 | - | 0.2 | - | - | - |
Офсайди | - | - | - | - | - | - |
Фоли | - | - | - | - | - | - |
Жовті картки | 0.8 | 0.8 | 0.8 | 0.7 | 0.8 | 0.6 |
Усього ударів | - | - | - | - | - | - |
Удари по воротах | - | - | - | - | - | - |
Заблоковані удари | - | - | - | - | - | - |
Удари у штрафному майданчику | - | - | - | - | - | - |
Удари з-за штрафного майданчику | - | - | - | - | - | - |
Великий шанс (xG) | - | - | - | - | - | - |
Втрачено гольовий момент (xG) | - | - | - | - | - | - |
Відносні показники
Hồ Chí Minh City
40%
Перемоги
25%
Нічиї
35%
Поразки
Більше: 75%
Менше: 25%
Тотал 1.5
Більше: 50%
Менше: 50%
Тотал 2.5
Більше: 10%
Менше: 90%
Тотал 3.5
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
35%
Перемоги
30%
Нічиї
35%
Поразки
Більше: 65%
Менше: 35%
Тотал 1.5
Більше: 45%
Менше: 55%
Тотал 2.5
Більше: 25%
Менше: 75%
Тотал 3.5
Де зробити ставку
1 | William Hill | 34$ бонус | 4.3 | Перейти на сайт |