Матч Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City
Завершено
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
4 : 3
Hồ Chí Minh City
Коефіцієнти букмекерів
1
X
2
13'
Victor Mansaray
Thanh Trung Dinh
30'
45'
Hoang Vu Samson
47'
Victor Mansaray
Diallo
60'
Vũ Quang Nam
60'
Xuan Hung Nguyen
60'
Van Duc Nguyen
60'
Paulo Pinto
63'
71'
Ngoc Tien Uong
71'
Thanh Binh Tran
73'
Jonathan Campbell
Thanh Trung Dinh
74'
Ngoc Thang Nguyen
83'
Van Long Pham
83'
Van Cong Tran
83'
Xuan Toan Ngo
83'
86'
Phạm Hữu Nghĩa
86'
Hoang Phuc Tran
86'
Tang Tien Nguyen
90'
Daniel Green
90'
Vu tin Nguyen
Van Long Pham
90'
Онлайн-трансляція матчу Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City
Онлайн-трансляція матчу Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City
00:00/90:00
Як дивитися відеотрансляцію на William Hill?
1. Увійдіть або зареєструйтесь (безкоштовно).
2. Перейдіть до розділу Live і виберете матч, що вас цікавить.
3. Знайдіть іконку та натисніть на неї.
4. Дивіться безкоштовну онлайн трансляцію матчу та робіть лайв ставки.
Склади команд
Основні
Запасні
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (5-4-1)
25
Quang Tuan Duong
38
Ngoc Thang Nguyen
20
Xuan Hung Nguyen
14
Jan
37
Van Cong Tran
26
Bùi Văn Đức
7
Thanh Trung Dinh
88
Paulo Pinto
28
Trung Hoc Nguyen
30
Vũ Viết Triều
91
Diallo
Hồ Chí Minh City (4-3-3)
25
Phạm Hữu Nghĩa
99
Jonathan Campbell
5
Hoai An Le Cao
28
Hoang Phuc Tran
15
Ngoc Tien Uong
21
Quoc Gia Dao
18
Chu Văn Kiên
6
Huy Toan Vo
88
Victor Mansaray
39
Hoang Vu Samson
92
Daniel Green
Останні ігри
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồ Chí Minh City
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 : 0
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
1 : 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
1 : 3
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1 : 0
Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 : 1
Bình Định
Bình Phước
1 : 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
3 : 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
3 : 2
Pvf Cong An Nhan Dan FC
Pvf Cong An Nhan Dan FC
0 : 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 : 0
Đông Á Thanh Hóa
Особисті зустрічі
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 : 1
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
0 : 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1 : 1
Hồ Chí Minh City
Hồ Chí Minh City
1 : 2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh та Hồ Chí Minh City в турнірній таблиці
V-League 2023
# | Команди | М | В | Н | П | З | П | +/- | О |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công An Nhân Dân | 13 | 7 | 3 | 3 | 29 | 15 | +14 | 24 |
2 | Đông Á Thanh Hóa | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 15 | +5 | 23 |
3 | Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 12 | +6 | 22 |
4 | Viettel FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 14 | 11 | +3 | 21 |
5 | Hải Phòng FC | 13 | 4 | 7 | 2 | 14 | 13 | +1 | 19 |
6 | Bình Định | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 |
7 | Nam Định | 13 | 4 | 7 | 2 | 12 | 13 | -1 | 19 |
8 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 20 | 0 | 18 |
9 | Sông Lam Nghệ An | 13 | 3 | 7 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 |
10 | Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 2 | 8 | 3 | 15 | 16 | -1 | 14 |
11 | Sanna Khánh Hòa BVN | 13 | 2 | 7 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 |
12 | SHB Đà Nẵng | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 15 | -7 | 10 |
13 | Hồ Chí Minh City | 13 | 2 | 2 | 9 | 19 | 27 | -8 | 8 |
14 | Becamex Bình Dương | 13 | 0 | 7 | 6 | 13 | 21 | -8 | 7 |
V-League 2023, Championship round
# | Команди | М | В | Н | П | З | П | +/- | О |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công An Nhân Dân | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 21 | +18 | 38 |
2 | Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | +13 | 38 |
3 | Viettel FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 23 | 17 | +6 | 32 |
4 | Đông Á Thanh Hóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27 | 22 | +5 | 31 |
5 | Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 19 | 19 | 0 | 29 |
6 | Hải Phòng FC | 20 | 6 | 8 | 6 | 20 | 23 | -3 | 26 |
7 | Bình Định | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 28 | -5 | 24 |
8 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 4 | 11 | 5 | 24 | 30 | -6 | 23 |
V-League 2023, Relegation round
# | Команди | М | В | Н | П | З | П | +/- | О |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Lam Nghệ An | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | 25 |
2 | Hoàng Anh Gia Lai | 18 | 5 | 8 | 5 | 19 | 19 | 0 | 23 |
3 | Sanna Khánh Hòa BVN | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 19 |
4 | Becamex Bình Dương | 18 | 2 | 9 | 7 | 19 | 23 | -4 | 15 |
5 | Hồ Chí Minh City | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 32 | -11 | 15 |
6 | SHB Đà Nẵng | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 19 | -8 | 14 |
Показники
Середні арифметичні показники
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồ Chí Minh City | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Індікатори | Загальне | Вдома | У гостях | Загальне | Вдома | У гостях |
Середній тотал | 2.35 | 2.2 | 2.5 | 2.25 | 2.5 | 2 |
У середньому забиває | 1.15 | 1.3 | 1 | 1.1 | 1.4 | 0.8 |
У середньому пропускає | 1.2 | 0.9 | 1.5 | 1.15 | 1.1 | 1.2 |
Володіння м'ячем (%) | - | - | - | - | - | - |
Кутові | - | - | - | 0.1 | - | 0.2 |
Офсайди | - | - | - | - | - | - |
Фоли | - | - | - | - | - | - |
Жовті картки | 0.7 | 0.8 | 0.6 | 0.8 | 0.8 | 0.8 |
Усього ударів | - | - | - | - | - | - |
Удари по воротах | - | - | - | - | - | - |
Заблоковані удари | - | - | - | - | - | - |
Удари у штрафному майданчику | - | - | - | - | - | - |
Удари з-за штрафного майданчику | - | - | - | - | - | - |
Великий шанс (xG) | - | - | - | - | - | - |
Втрачено гольовий момент (xG) | - | - | - | - | - | - |
Відносні показники
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
35%
Перемоги
30%
Нічиї
35%
Поразки
Більше: 65%
Менше: 35%
Тотал 1.5
Більше: 45%
Менше: 55%
Тотал 2.5
Більше: 25%
Менше: 75%
Тотал 3.5
Hồ Chí Minh City
40%
Перемоги
25%
Нічиї
35%
Поразки
Більше: 75%
Менше: 25%
Тотал 1.5
Більше: 50%
Менше: 50%
Тотал 2.5
Більше: 10%
Менше: 90%
Тотал 3.5
Де зробити ставку
1 | William Hill | 34$ бонус | 4.3 | Перейти на сайт |