Nam Định - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Завершено
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
Nam Định
1 : 0
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
22'
Prince Ibara
Van Dat Tran
32'
додано 2 хв
Van Dat Tran
46'
Van Vi Nguyen
46'
Duc Huy Pham
69'
Ho Khac Ngoc
69'
Nguyễn Phong Hồng Duy
69'
Thanh Thinh Do
69'
Ngoc Bao Le
69'
Hoang Van Khanh
69'
80'
Vũ Quang Nam
80'
Van Long Pham
83'
Prince Ibara
83'
Diallo
85'
Lương Xuân Trường
85'
Van Buu Tran
Tuan Anh Nguyen
88'
Van Cong Tran
88'
додано 4 хв
90'
Phi Son Tran
90'
Anh Quang Lam
90'
Dinh Tien Tran
90'
Viktor Le
90'
Vũ Viết Triều
Rafaelson
90'
Rafaelson
90'
Склади команд
Основні
Запасні
Nam Định (3-4-3)
26
Nguyen Manh Tran
16
Ngoc Bao Le
4
Lucas Alves
7
Nguyễn Phong Hồng Duy
28
To Van Vu
6
Duc Huy Pham
21
Tuan Anh Nguyen
10
Hendrio
9
Nguyễn Văn Toàn
14
Rafaelson
19
Van Dat Tran
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (4-1-4-1)
1
Thanh Tung Nguyen
89
Nguyễn Trọng Hoàng
8
Bruno Ramires
30
Vũ Viết Triều
26
Bùi Văn Đức
5
Van Tram Dang
11
Dinh Tien Tran
18
Vũ Quang Nam
24
Lương Xuân Trường
10
Phi Son Tran
99
Prince Ibara
Останні ігри
Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Особисті зустрічі
Серії
Загальна статистика
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
Статистика особистих зустрічей
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
Показники
Середні арифметичні показники
![]() | ![]() | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Індікатори | Загальне | Вдома | У гостях | Загальне | Вдома | У гостях |
Середній тотал | 3.45 | 3.78 | 3.18 | 2 | 1.9 | 2.1 |
У середньому забиває | 2.05 | 2.11 | 2 | 1 | 1.2 | 0.8 |
У середньому пропускає | 1.4 | 1.67 | 1.18 | 1 | 0.7 | 1.3 |
Володіння м'ячем (%) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Кутові | 0.2 | 0.22 | 0.18 | 0.6 | 0 | 1.2 |
Офсайди | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Фоли | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Жовті картки | 0.25 | 0.11 | 0.36 | 0.3 | 0.1 | 0.5 |
Усього ударів | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Удари по воротах | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Заблоковані удари | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Удари у штрафному майданчику | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Удари з-за штрафного майданчику | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Великий шанс (xG) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Втрачено гольовий момент (xG) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Відносні показники
![Nam Định](/img/teams/2022-8/32/55/1660168353255_200.png)
60%
Перемоги
20%
Нічиї
20%
Поразки
Більше: 85%
Менше: 15%
Тотал 1.5
Більше: 60%
Менше: 40%
Тотал 2.5
Більше: 45%
Менше: 55%
Тотал 3.5
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
35%
Перемоги
30%
Нічиї
35%
Поразки
Більше: 60%
Менше: 40%
Тотал 1.5
Більше: 30%
Менше: 70%
Тотал 2.5
Більше: 10%
Менше: 90%
Тотал 3.5