Матч Quảng Nam - Hồ Chí Minh City
Завершено
Quảng Nam
1 : 1
Hồ Chí Minh City
Коефіцієнти букмекерів
1
X
2
Paulo Conrado
11'
Xuan Tu Le
18'
32'
Cheick Timite
Ngoc Ha Mach
34'
35'
Paul-Georges Ntep
Stephen Eze
40'
42'
Brendon Estevam
Xuan Tu Le
46'
Hai Duc Le
46'
59'
Thanh Thao Nguyen
Phù Trung Phong
65'
Van Trang Nguyen
65'
Paulo Conrado
69'
Van Ka Nguyen
69'
71'
Thanh Thao Nguyen
71'
Quoc Gia Dao
71'
Ngọc Long Bùi
71'
Vu tin Nguyen
Ngoc Duc Vo
88'
Van Ngoc Nguyen
88'
Ngoc Ha Mach
88'
Pierre Lamothe
88'
90'
Vu tin Nguyen
90'
Cheick Timite
90'
Hoang Phuc Tran
Онлайн-трансляція матчу Quảng Nam - Hồ Chí Minh City
Онлайн-трансляція матчу Quảng Nam - Hồ Chí Minh City
00:00/90:00
Як дивитися відеотрансляцію на William Hill?
1. Увійдіть або зареєструйтесь (безкоштовно).
2. Перейдіть до розділу Live і виберете матч, що вас цікавить.
3. Знайдіть іконку та натисніть на неї.
4. Дивіться безкоштовну онлайн трансляцію матчу та робіть лайв ставки.
Склади команд
Основні
Запасні
Quảng Nam (4-4-2)
1
Van Cong Nguyen
28
Phù Trung Phong
66
Stephen Eze
16
Viet Anh Mac Duc
37
Ngoc Duc Vo
30
Paulo Conrado
10
Ngoc Ha Mach
7
Dinh Bac Nguyen
25
Xuan Tu Le
39
Hoang Vu Samson
14
Yago Ramos
Hồ Chí Minh City (4-4-2)
89
Patrik Le Giang
2
Ngo Tung Quoc
3
Thanh Thao Nguyen
43
Brendon Estevam
5
Minh Tung Nguyen
9
Ho Tuan Tai
29
Ha Long Nguyen
77
Ngoc Duc Sam
18
Ngọc Long Bùi
7
Paul-Georges Ntep
10
Cheick Timite
Статистика матчу
Кутові
1
2
Жовті картки
3
2
Останні ігри
Quảng Nam
Hồ Chí Minh City
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 : 0
Quảng Nam
Quảng Nam
3 : 2
SHB Đà Nẵng
Nam Định
1 : 0
Quảng Nam
Quảng Nam
0 : 4
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
1 : 2
Quảng Nam
Bình Phước
0 : 2
Quảng Nam
Bình Định
0 : 2
Quảng Nam
Quảng Nam
1 : 3
Nam Định
Hồ Chí Minh City
1 : 0
Quảng Nam
Quảng Nam
4 : 2
Sông Lam Nghệ An
Особисті зустрічі
Hồ Chí Minh City
1 : 0
Quảng Nam
Quảng Nam та Hồ Chí Minh City в турнірній таблиці
V-League 1
# | Команди | М | В | Н | П | З | П | +/- | О |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | +22 | 53 |
2 | Bình Định | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | +19 | 47 |
3 | Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | +8 | 43 |
4 | Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | +4 | 40 |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | +1 | 38 |
6 | Công An Nhân Dân | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | +9 | 37 |
7 | Hải Phòng FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | +3 | 35 |
8 | Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 |
9 | Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 |
10 | Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 |
11 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 |
12 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 |
13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 |
14 | Sanna Khánh Hòa BVN | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 |
Показники
Середні арифметичні показники
Quảng Nam | Hồ Chí Minh City | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Індікатори | Загальне | Вдома | У гостях | Загальне | Вдома | У гостях |
Середній тотал | 2.9 | 3.63 | 2.42 | 2.25 | 2.5 | 2 |
У середньому забиває | 1.45 | 1.63 | 1.33 | 1.1 | 1.4 | 0.8 |
У середньому пропускає | 1.45 | 2 | 1.08 | 1.15 | 1.1 | 1.2 |
Володіння м'ячем (%) | - | - | - | - | - | - |
Кутові | - | - | - | 0.1 | - | 0.2 |
Офсайди | - | - | - | - | - | - |
Фоли | - | - | - | - | - | - |
Жовті картки | 0.35 | 0.38 | 0.33 | 0.8 | 0.8 | 0.8 |
Усього ударів | - | - | - | - | - | - |
Удари по воротах | - | - | - | - | - | - |
Заблоковані удари | - | - | - | - | - | - |
Удари у штрафному майданчику | - | - | - | - | - | - |
Удари з-за штрафного майданчику | - | - | - | - | - | - |
Великий шанс (xG) | - | - | - | - | - | - |
Втрачено гольовий момент (xG) | - | - | - | - | - | - |
Відносні показники
Quảng Nam
45%
Перемоги
15%
Нічиї
40%
Поразки
Більше: 80%
Менше: 20%
Тотал 1.5
Більше: 60%
Менше: 40%
Тотал 2.5
Більше: 35%
Менше: 65%
Тотал 3.5
Hồ Chí Minh City
40%
Перемоги
25%
Нічиї
35%
Поразки
Більше: 75%
Менше: 25%
Тотал 1.5
Більше: 50%
Менше: 50%
Тотал 2.5
Більше: 10%
Менше: 90%
Тотал 3.5
Де зробити ставку
1 | William Hill | 34$ бонус | 4.3 | Перейти на сайт |