Bình Định - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Finished
Bình Định
2 : 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
16'
Van Hanh Nguyen
19'
Viktor Le
30'
Prince Ibara
Dinh Trong Tran
37'
Hong Quan Mac
46'
Van Trien Cao
46'
Alan
50'
Alan
51'
62'
Viktor Le
62'
Bùi Văn Đức
66'
Diallo
66'
Vũ Quang Nam
Adriano Schmidt
70'
Minh Nghia Pham
70'
Van Duc Nguyen
76'
Van Thanh Pham
79'
Chinh Ha Duc
79'
81'
Phi Son Tran
81'
Xuan Toan Ngo
81'
Dinh Tien Tran
81'
Sy Sam Ho
81'
Xuan Hung Nguyen
81'
Van Long Pham
Marlon Rangel
85'
Van Thuan Do
87'
Thanh Luan Dinh
87'
Van Duc Nguyen
87'
Hong Phuoc Ngo
87'
Lineups
Main
Reserve
Bình Định (5-4-1)
1
Dang Van Lâm
18
Van Duc Nguyen
3
Marlon Rangel
12
Dinh Trong Tran
19
Adriano Schmidt
2
Thien Duc Nguyen Hung
88
Van Thanh Pham
14
Van Thuan Do
8
Hong Quan Mac
10
Léo Arthur
72
Alan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (4-1-4-1)
1
Thanh Tung Nguyen
20
Xuan Hung Nguyen
3
Van Hanh Nguyen
8
Bruno Ramires
30
Vũ Viết Triều
14
Viktor Le
11
Dinh Tien Tran
91
Diallo
24
Lương Xuân Trường
10
Phi Son Tran
99
Prince Ibara
Latest games
Head-to-head matches
Series
General
Bình Định: Without clean sheet - 9
Bình Định: Both teams scoring - 6 of 8
Bình Định: First to concede - 4 of 5
Bình Định: Less than 4.5 cards - 8 of 10
Bình Định: No losses - 3
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: Less than 2.5 goals - 8 of 10
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: Less than 4.5 cards - 5 of 6
Personal meetings
Bình Định: No losses - 3
Bình Định: First to score - 6 of 8
Bình Định: First half winner - 6 of 8
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: Without clean sheet - 9
Bình Định + Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: More than 2.5 goals - 7 of 8
Bình Định + Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: Both teams scoring - 7 of 9
Bình Định + Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: Less than 4.5 cards - 6 of 7
Indicators
Arithmetic mean
Bình Định | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Indicators | At total | At home | At away | At total | At home | At away |
Average total games | 2.75 | 3 | 2.5 | 2.4 | 2.7 | 2.1 |
Average goals scored | 1.6 | 1.8 | 1.4 | 1.05 | 1.3 | 0.8 |
Average goals conceded | 1.15 | 1.2 | 1.1 | 1.35 | 1.4 | 1.3 |
Ball possession (%) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Corner kicks | 0.6 | 0 | 1.2 | 0.6 | 0 | 1.2 |
Offsides | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fouls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yellow cards | 0.15 | 0 | 0.3 | 0.2 | 0 | 0.4 |
Total shots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shots on target | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Blocked shots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shots inside box | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shots outside box | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Big chances (xG) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Big chances missed (xG) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Relative indicators
Bình Định
40%
Wins
30%
Draws
30%
Losses
Over: 85%
Under: 15%
Total 1.5
Over: 50%
Under: 50%
Total 2.5
Over: 25%
Under: 75%
Total 3.5
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
35%
Wins
20%
Draws
45%
Losses
Over: 65%
Under: 35%
Total 1.5
Over: 40%
Under: 60%
Total 2.5
Over: 20%
Under: 80%
Total 3.5