Hải Phòng FC - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Завершено
![Hải Phòng FC](/img/teams/2022-8/38/57/1660168353857_200.png)
Hải Phòng FC
3 : 2
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huu Son Nguyen
11'
Joseph Mbolimbo Mpande
16'
32'
Prince Ibara
42'
Van Buu Tran
42'
Viktor Le
46'
Dinh Tien Tran
46'
Nguyễn Trọng Hoàng
60'
Vũ Viết Triều
61'
Van Hanh Nguyen
61'
Bùi Văn Đức
Van Khoa Duong
62'
Manh Dung Le
63'
Tuan Anh Nguyen
63'
Van Khoa Duong
63'
Viet Hung Trieu
63'
Minh Di Ho
64'
Hoang Nam Luong
64'
Huu Son Nguyen
64'
Van Minh Nguyen
64'
67'
Xuan Hung Nguyen
Lucão
68'
83'
Diallo
Склади команд
Основні
Запасні
Hải Phòng FC (4-1-4-1)
1
Dinh Trieu Nguyen
17
Trung Hieu Pham
27
Nhat Minh Nguyen
5
Van Toi Dang
20
Van Khoa Duong
25
Biscou Bissainthe
77
Huu Son Nguyen
19
Manh Dung Le
7
Joseph Mbolimbo Mpande
11
Minh Di Ho
9
Lucão
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (4-1-4-1)
1
Thanh Tung Nguyen
20
Xuan Hung Nguyen
3
Van Hanh Nguyen
8
Bruno Ramires
30
Vũ Viết Triều
17
Van Buu Tran
99
Prince Ibara
10
Phi Son Tran
23
Sy Sam Ho
11
Dinh Tien Tran
91
Diallo
Останні ігри
Hải Phòng FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Особисті зустрічі
Серії
Загальна статистика
![Hải Phòng FC](/img/teams/2022-8/38/57/1660168353857_200.png)
![Hải Phòng FC](/img/teams/2022-8/38/57/1660168353857_200.png)
![Hải Phòng FC](/img/teams/2022-8/38/57/1660168353857_200.png)
![Hải Phòng FC](/img/teams/2022-8/38/57/1660168353857_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
Статистика особистих зустрічей
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hải Phòng FC](/img/teams/2022-8/38/57/1660168353857_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hải Phòng FC](/img/teams/2022-8/38/57/1660168353857_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
Показники
Середні арифметичні показники
![]() | |||
---|---|---|---|
Індікатори | Загальне | Вдома | У гостях |
Середній тотал | 2 | 1.9 | 2.1 |
У середньому забиває | 1 | 1.2 | 0.8 |
У середньому пропускає | 1 | 0.7 | 1.3 |
Володіння м'ячем (%) | 0 | 0 | 0 |
Кутові | 0.6 | 0 | 1.2 |
Офсайди | 0 | 0 | 0 |
Фоли | 0 | 0 | 0 |
Жовті картки | 0.3 | 0.1 | 0.5 |
Усього ударів | 0 | 0 | 0 |
Удари по воротах | 0 | 0 | 0 |
Заблоковані удари | 0 | 0 | 0 |
Удари у штрафному майданчику | 0 | 0 | 0 |
Удари з-за штрафного майданчику | 0 | 0 | 0 |
Великий шанс (xG) | 0 | 0 | 0 |
Втрачено гольовий момент (xG) | 0 | 0 | 0 |
Відносні показники
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
35%
Перемоги
30%
Нічиї
35%
Поразки
Більше: 60%
Менше: 40%
Тотал 1.5
Більше: 30%
Менше: 70%
Тотал 2.5
Більше: 10%
Менше: 90%
Тотал 3.5