Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hà Nội
Finished
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 : 2
![Hà Nội](/img/teams/2022-8/28/31/1660168352831_200.png)
Hà Nội
1'
Joel Tagueu
37'
Hai Long Nguyen
Diallo
44'
Dinh Tien Tran
46'
Xuan Toan Ngo
46'
46'
Van Truong Nguyen
46'
Van Toan Dau
52'
Tim Hall
Viktor Le
59'
Vũ Quang Nam
59'
Anh Quang Lam
62'
71'
Vu Dình Hai
71'
Van Xuan Le
72'
Pham Xuan Manh
Lương Xuân Trường
78'
Sy Sam Ho
78'
78'
Joel Tagueu
78'
Van Tung Nguyen
Van Buu Tran
86'
Xuan Toan Ngo
86'
88'
Hai Long Nguyen
88'
Van Thang Tran
88'
Tuan Hai Pham
88'
Ryan Ha
Lineups
Main
Reserve
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (4-1-4-1)
1
Thanh Tung Nguyen
4
Anh Quang Lam
8
Bruno Ramires
30
Vũ Viết Triều
26
Bùi Văn Đức
17
Van Buu Tran
11
Dinh Tien Tran
24
Lương Xuân Trường
14
Viktor Le
10
Phi Son Tran
91
Diallo
Hà Nội (4-3-3)
37
Van Chuan Quan
7
Pham Xuan Manh
2
Duy Manh Do
34
Tim Hall
21
Vu Dình Hai
19
Van Truong Nguyen
14
Hai Long Nguyen
88
Húng Dũng Đỗ
10
Nguyen Van Quyet
95
Joel Tagueu
9
Tuan Hai Pham
Latest games
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
Head-to-head matches
Series
General
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hà Nội](/img/teams/2022-8/28/31/1660168352831_200.png)
![Hà Nội](/img/teams/2022-8/28/31/1660168352831_200.png)
![Hà Nội](/img/teams/2022-8/28/31/1660168352831_200.png)
![Hà Nội](/img/teams/2022-8/28/31/1660168352831_200.png)
![Hà Nội](/img/teams/2022-8/28/31/1660168352831_200.png)
![Hà Nội](/img/teams/2022-8/28/31/1660168352831_200.png)
![Hà Nội](/img/teams/2022-8/28/31/1660168352831_200.png)
Personal meetings
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hà Nội](/img/teams/2022-8/28/31/1660168352831_200.png)
![Hà Nội](/img/teams/2022-8/28/31/1660168352831_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hà Nội](/img/teams/2022-8/28/31/1660168352831_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hà Nội](/img/teams/2022-8/28/31/1660168352831_200.png)
Indicators
Arithmetic mean
![]() | ![]() | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Indicators | At total | At home | At away | At total | At home | At away |
Average total games | 2 | 1.9 | 2.1 | 3.4 | 3.64 | 3.11 |
Average goals scored | 1 | 1.2 | 0.8 | 2 | 2.27 | 1.67 |
Average goals conceded | 1 | 0.7 | 1.3 | 1.4 | 1.36 | 1.44 |
Ball possession (%) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Corner kicks | 0.6 | 0 | 1.2 | 0.25 | 0.45 | 0 |
Offsides | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fouls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yellow cards | 0.3 | 0.1 | 0.5 | 0.45 | 0.45 | 0.44 |
Total shots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shots on target | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Blocked shots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shots inside box | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shots outside box | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Big chances (xG) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Big chances missed (xG) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Relative indicators
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
35%
Wins
30%
Draws
35%
Losses
Over: 60%
Under: 40%
Total 1.5
Over: 30%
Under: 70%
Total 2.5
Over: 10%
Under: 90%
Total 3.5
![Hà Nội](/img/teams/2022-8/28/31/1660168352831_200.png)
60%
Wins
15%
Draws
25%
Losses
Over: 90%
Under: 10%
Total 1.5
Over: 70%
Under: 30%
Total 2.5
Over: 40%
Under: 60%
Total 3.5