Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City
Завершено
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 : 1
![Hồ Chí Minh City](/img/teams/2022-8/29/23/1660168352923_200.png)
Hồ Chí Minh City
30'
Huy Toan Vo
30'
Thanh Long Phan Nhat
Vũ Viết Triều
39'
44'
Thanh Thao Nguyen
Viktor Le
46'
Diallo
46'
Van Buu Tran
46'
Dinh Tien Tran
46'
53'
Ha Long Nguyen
60'
Santiago Patiño
61'
Cheick Timite
67'
Thanh Khoi Nguyen
67'
Ngoc Duc Sam
Vũ Viết Triều
69'
Sy Sam Ho
69'
Diallo
82'
Lương Xuân Trường
82'
85'
Vinh Nguyen Hoang
85'
Vu tin Nguyen
Prince Ibara
86'
Dinh Tien Tran
89'
Prince Ibara
90'
Anh Quang Lam
90'
Склади команд
Основні
Запасні
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (4-1-4-1)
1
Thanh Tung Nguyen
20
Xuan Hung Nguyen
22
Nguyễn Văn Nhuần
8
Bruno Ramires
30
Vũ Viết Triều
17
Van Buu Tran
10
Phi Son Tran
24
Lương Xuân Trường
14
Viktor Le
26
Bùi Văn Đức
9
Prince Ibara
Hồ Chí Minh City (4-4-2)
89
Patrik Le Giang
2
Ngo Tung Quoc
43
Brendon Estevam
5
Minh Tung Nguyen
3
Thanh Thao Nguyen
16
Thanh Khoi Nguyen
23
Vinh Nguyen Hoang
29
Ha Long Nguyen
6
Huy Toan Vo
90
Santiago Patiño
10
Cheick Timite
Останні ігри
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồ Chí Minh City
Особисті зустрічі
Серії
Загальна статистика
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồ Chí Minh City](/img/teams/2022-8/29/23/1660168352923_200.png)
![Hồ Chí Minh City](/img/teams/2022-8/29/23/1660168352923_200.png)
Статистика особистих зустрічей
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồ Chí Minh City](/img/teams/2022-8/29/23/1660168352923_200.png)
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
![Hồ Chí Minh City](/img/teams/2022-8/29/23/1660168352923_200.png)
Показники
Середні арифметичні показники
![]() | |||
---|---|---|---|
Індікатори | Загальне | Вдома | У гостях |
Середній тотал | 2.2 | 2.18 | 2.22 |
У середньому забиває | 1.1 | 1.36 | 0.78 |
У середньому пропускає | 1.1 | 0.82 | 1.44 |
Володіння м'ячем (%) | 0 | 0 | 0 |
Кутові | 0.6 | 0 | 1.33 |
Офсайди | 0 | 0 | 0 |
Фоли | 0 | 0 | 0 |
Жовті картки | 0.5 | 0.45 | 0.56 |
Усього ударів | 0 | 0 | 0 |
Удари по воротах | 0 | 0 | 0 |
Заблоковані удари | 0 | 0 | 0 |
Удари у штрафному майданчику | 0 | 0 | 0 |
Удари з-за штрафного майданчику | 0 | 0 | 0 |
Великий шанс (xG) | 0 | 0 | 0 |
Втрачено гольовий момент (xG) | 0 | 0 | 0 |
Відносні показники
![Hồng Lĩnh Hà Tĩnh](/img/teams/2022-8/31/47/1660168353147_200.png)
35%
Перемоги
30%
Нічиї
35%
Поразки
Більше: 65%
Менше: 35%
Тотал 1.5
Більше: 35%
Менше: 65%
Тотал 2.5
Більше: 15%
Менше: 85%
Тотал 3.5